top of page

Bể chứa Carbon

Lượng khí thải carbon không ngừng tăng lên, đẩy nhân loại vào một cuộc khủng hoảng khí hậu chưa từng có, và trong cuộc chiến này, một lực lượng thầm lặng đang đóng vai trò quyết định: các bể hấp thụ carbon. Chúng vận hành như những miếng bọt biển khổng lồ, hút CO₂ từ khí quyển và lưu trữ nó trong lòng đất, đại dương, thảm thực vật hay thậm chí là các cấu trúc nhân tạo. Nhưng dù có tiềm năng to lớn, những bể hấp thụ này cũng đang đứng trước những giới hạn khắc nghiệt, thách thức tham vọng của con người trong việc kiểm soát khí hậu toàn cầu.

Bể hấp thụ carbon có thể tồn tại dưới dạng tự nhiên hoặc nhân tạo, miễn là chúng thu giữ nhiều CO₂ hơn lượng phát thải ra. Trong suốt hàng nghìn năm, rừng, đại dương và các vùng đất than bùn đã giữ cân bằng chu trình carbon của Trái đất. Cây cối hấp thụ CO₂ thông qua quang hợp, biến nó thành sinh khối, trong khi đại dương hòa tan carbon và lưu trữ ở tầng nước sâu. Mỗi năm, những bể hấp thụ này thu giữ khoảng 55% lượng CO₂ do con người thải ra, tạo ra khoảng trống quý giá để nhân loại triển khai các biện pháp cắt giảm khí thải. Nhưng khi các bể tự nhiên suy yếu, những công nghệ nhân tạo như nhà máy thu khí trực tiếp hay hệ thống thu giữ và lưu trữ carbon bắt đầu mở rộng quy mô. Chẳng hạn, công ty Climeworks ở Thụy Sĩ đang vận hành một cơ sở thu khí trực tiếp tại Iceland, nơi CO₂ được lọc ra từ không khí và hóa đá dưới lòng đất nhờ địa hình bazan núi lửa đặc trưng.


Dù vậy, những bể hấp thụ tự nhiên đang bị đe dọa nghiêm trọng. Rừng Amazon, vốn được mệnh danh là “lá phổi của Trái đất”, có khả năng hấp thụ 1,5 tỷ tấn CO₂ mỗi năm, nhưng nạn phá rừng đã làm suy giảm 30% hiệu suất này chỉ trong hai thập kỷ. Một số khu vực thậm chí đã trở thành nguồn phát thải carbon thay vì hấp thụ. Đại dương, nơi lưu trữ lượng CO₂ gấp 42 lần khí quyển, cũng đang bị axit hóa do hấp thụ quá nhiều khí nhà kính, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với hệ sinh thái biển. Trong khi đó, những vùng đất ngập nước và rừng ngập mặn lại ít được chú ý dù chỉ chiếm 3% diện tích đất liền nhưng lưu trữ lượng carbon gấp đôi tất cả các khu rừng trên thế giới cộng lại. Những dự án phục hồi rừng ngập mặn ở Indonesia không chỉ bảo vệ bờ biển mà còn hấp thụ tới 10 tấn CO₂ mỗi hecta mỗi năm, trở thành một trong những giải pháp dựa vào thiên nhiên đang được ưa chuộng trong các hội nghị khí hậu như COP28.

Khi các bể tự nhiên suy giảm, thế giới đặt kỳ vọng vào những giải pháp nhân tạo. Năm 2023, Bộ Năng lượng Hoa Kỳ đầu tư 3,5 tỷ USD vào các trung tâm thu khí trực tiếp với mục tiêu loại bỏ 1 triệu tấn CO₂ mỗi năm. Dự án Northern Lights của Na Uy, khởi động vào năm 2024, vận chuyển CO₂ hóa lỏng từ các nhà máy châu Âu đến các kho lưu trữ dưới đáy biển Bắc. Nhưng những công nghệ này cũng đi kèm với những thách thức đáng kể. Một nhà máy thu khí trực tiếp tiêu tốn khoảng 2.000 kWh điện để thu giữ mỗi tấn CO₂, tương đương mức tiêu thụ điện trong một tháng của một hộ gia đình Mỹ. Nhiều nhà khoa học cảnh báo rằng những công nghệ thu giữ carbon không thể thay thế việc cắt giảm khí thải tận gốc. Hoesung Lee, chủ tịch Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nhấn mạnh rằng “chúng ta không thể thu giữ để thoát khỏi khủng hoảng này.”


Nhận thức được điều đó, nhiều quốc gia đã bắt đầu xây dựng chính sách nhằm bảo vệ và mở rộng bể hấp thụ carbon. Luật Phục hồi Thiên nhiên năm 2023 của Liên minh châu Âu yêu cầu tái hoang dã hóa ít nhất 20% diện tích đất liền và biển vào năm 2030 nhằm tăng cường khả năng lưu trữ carbon tự nhiên. Quỹ Amazon của Brazil, được khôi phục dưới thời Tổng thống Lula, đã cam kết 1,3 tỷ USD để ngăn chặn nạn phá rừng. Thị trường carbon cũng góp phần thúc đẩy quá trình này khi các doanh nghiệp lớn như Microsoft cam kết mua hàng triệu tấn tín chỉ carbon từ những dự án trồng rừng và công nghệ thu giữ CO₂. Nhưng tính minh bạch của thị trường này vẫn là dấu hỏi lớn khi một nghiên cứu năm 2023 cho thấy 29% tín chỉ carbon từ rừng không đạt cam kết lưu trữ dài hạn, tạo ra những “bể chứa ma” không thực sự đóng góp vào mục tiêu khí hậu.

Nhìn về tương lai, nếu nhân loại muốn giới hạn mức nóng lên toàn cầu ở ngưỡng 1,5°C, chúng ta sẽ cần loại bỏ tới 10 tỷ tấn CO₂ mỗi năm vào năm 2050 – cao gấp 10 lần công suất hiện tại. Điều này đòi hỏi một chiến lược song hành: vừa bảo vệ và khôi phục các bể tự nhiên, vừa mở rộng quy mô của những giải pháp công nghệ. Những sáng kiến mới như phong hóa đá tăng cường – rải đá bazan nghiền lên đất nông nghiệp để tăng tốc độ hấp thụ CO₂ – có tiềm năng lưu trữ 4 tỷ tấn CO₂ mỗi năm. Năng lượng sinh học kết hợp thu giữ carbon cũng được xem là một trụ cột quan trọng trong các kịch bản giảm phát thải của IPCC, dù vẫn còn tranh cãi về tác động đối với tài nguyên đất đai.


Bể hấp thụ carbon không phải là giải pháp kỳ diệu có thể cứu rỗi hành tinh, mà chỉ là một công cụ giúp nhân loại kiểm soát lượng khí thải chưa thể loại bỏ ngay lập tức. Chúng ta không thể dựa vào công nghệ thu giữ carbon để tiếp tục tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch mà không cắt giảm. Như Greta Thunberg đã cảnh báo: “Chúng ta cần mức phát thải thực sự bằng không, chứ không phải ròng bằng không.” Nhưng trong một thế giới đã bị khóa vào xu hướng ấm lên trong nhiều thập kỷ tới, bể hấp thụ carbon có thể trở thành cây cầu nối dẫn đến một tương lai bền vững hơn. Việc phục hồi rừng, hồi sinh đại dương và cải tiến công nghệ thu giữ sẽ giúp tận dụng khả năng tự phục hồi của Trái đất. Thách thức là rất lớn, nhưng thất bại không phải là một lựa chọn.


bottom of page